entour
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɑ̃.tuʁ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
entour /ɑ̃.tuʁ/ |
entours /ɑ̃.tuʁ/ |
entour gđ /ɑ̃.tuʁ/
- (Văn học) Vùng xung quanh.
- Les entours du village — vùng quanh làng
- à l’entour — quanh
- à l’entour de — ở xung quanh
Tham khảo[sửa]
- "entour", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)