entour

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɑ̃.tuʁ/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
entour
/ɑ̃.tuʁ/
entours
/ɑ̃.tuʁ/

entour /ɑ̃.tuʁ/

  1. (Văn học) Vùng xung quanh.
    Les entours du village — vùng quanh làng
    à l’entour — quanh
    à l’entour de — ở xung quanh

Tham khảo[sửa]