Bước tới nội dung

entraînant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɑ̃t.ʁɛ.nɑ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực entraînant
/ɑ̃t.ʁɛ.nɑ̃/
entraînants
/ɑ̃t.ʁɛ.nɑ̃/
Giống cái entraînante
/ɑ̃t.ʁɛ.nɑ̃t/
entraînants
/ɑ̃t.ʁɛ.nɑ̃/

entraînant /ɑ̃t.ʁɛ.nɑ̃/

  1. Lôi kéo, hấp dẫn.
    L’orateur a une éloquence entraînante — diễn giả có tài hùng biện hấp dẫn

Tham khảo

[sửa]