entraîneur
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɑ̃t.ʁɛ.nœʁ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
entraîneur /ɑ̃t.ʁɛ.nœʁ/ |
entraîneurs /ɑ̃t.ʁɛ.nœʁ/ |
entraîneur gđ /ɑ̃t.ʁɛ.nœʁ/
- (Thể dục thể thao) Huấn luyện viên.
- entraîneur d’hommes — thủ lĩnh
Tham khảo
[sửa]- "entraîneur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)