entre-temps
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Phó từ
[sửa]entre-temps
- Giữa lúc đó.
- Entre-temps, il arriva — giữa lúc đó anh ta tới
Danh từ
[sửa]entre-temps gđ
Tham khảo
[sửa]- "entre-temps", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)