entrecroisement
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɑ̃t.ʁək.ʁwaz.mɑ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
entrecroisement /ɑ̃t.ʁək.ʁwaz.mɑ̃/ |
entrecroisements /ɑ̃t.ʁək.ʁwaz.mɑ̃/ |
entrecroisement gđ /ɑ̃t.ʁək.ʁwaz.mɑ̃/
Tham khảo
[sửa]- "entrecroisement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)