Bước tới nội dung

entrecroisement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɑ̃t.ʁək.ʁwaz.mɑ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
entrecroisement
/ɑ̃t.ʁək.ʁwaz.mɑ̃/
entrecroisements
/ɑ̃t.ʁək.ʁwaz.mɑ̃/

entrecroisement /ɑ̃t.ʁək.ʁwaz.mɑ̃/

  1. Sự bắt tréo nhau.

Tham khảo

[sửa]