Bước tới nội dung

entrelardé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɑ̃t.ʁǝ.laʁ.de/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực entrelardé
/ɑ̃t.ʁǝ.laʁ.de/
entrelardé
/ɑ̃t.ʁǝ.laʁ.de/
Giống cái entrelardé
/ɑ̃t.ʁǝ.laʁ.de/
entrelardé
/ɑ̃t.ʁǝ.laʁ.de/

entrelardé /ɑ̃t.ʁǝ.laʁ.de/

  1. Giắt mỡ (miếng thịt).

Tham khảo

[sửa]