Bước tới nội dung

giắt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
zat˧˥ja̰k˩˧jak˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɟat˩˩ɟa̰t˩˧

Chữ Nôm

[sửa]

Từ tương tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

giắt

  1. Cài vào một cái khe, một vật buộc chặt.
    Giắt tiền vào thắt lưng.

Tham khảo

[sửa]