entrelarder
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɑ̃t.ʁə.laʁ.de/
Ngoại động từ[sửa]
entrelarder ngoại động từ /ɑ̃t.ʁə.laʁ.de/
- Nhét mỡ vào (thịt).
- Entrelarder un morceau de bœuf — nhét mỡ vào một miếng thịt bò
- (Nghĩa bóng) Chêm vào.
- Entrelarder un discours de citations — chêm trích dẫn vào một bài diễn văn
Tham khảo[sửa]
- "entrelarder", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)