Bước tới nội dung

entrepont

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɑ̃t.ʁə.pɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
entrepont
/ɑ̃t.ʁə.pɔ̃/
entreponts
/ɑ̃t.ʁə.pɔ̃/

entrepont /ɑ̃t.ʁə.pɔ̃/

  1. (Hàng hải) Khoảng gian boong (tàu thủy).

Tham khảo

[sửa]