boong
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɓɔŋ˧˧ | ɓɔŋ˧˥ | ɓɔŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɓɔŋ˧˥ | ɓɔŋ˧˥˧ |
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Danh từ[sửa]
boong
Tính từ[sửa]
boong
Dịch[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "boong". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Tiếng Tày[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- (Thạch An – Tràng Định) IPA(ghi chú): [ɓɔŋ˧˥]
- (Trùng Khánh) IPA(ghi chú): [ɓɔŋ˦]
Danh từ[sửa]
boong
- lòng.
Đại từ[sửa]
boong