Bước tới nội dung

entretenir

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɑ̃t.ʁət.niʁ/

Ngoại động từ

[sửa]

entretenir ngoại động từ /ɑ̃t.ʁət.niʁ/

  1. Giữ gìn, bảo dưỡng.
    Entretenir un chemin — bảo dưỡng một con đường
    Entretenir un fusil — giữ gìn khẩu súng
    Entretenir la paix — giữ gìn hòa bình
  2. Nuôi, bao.
    Entretenir une famille — nuôi một gia đình
    entretenir une femme — bao gái
  3. Nuôi dưỡng.
    Entretenir quelqu'un d’espérances — nuôi dưỡng hy vọng cho ai
  4. Nói chuyện.
    Entretenir quelqu'un de quelque chose — nói chuyện với ai về điều gì đó

Tham khảo

[sửa]