entrustment
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɪn.ˈtrəst.mənt/
Danh từ
[sửa]entrustment /ɪn.ˈtrəst.mənt/
- Xem entrust
Tham khảo
[sửa]- "entrustment", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
entrustment /ɪn.ˈtrəst.mənt/