Bước tới nội dung

entwist

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɪn.ˈtwɪst/

Ngoại động từ

[sửa]

entwist ngoại động từ /ɪn.ˈtwɪst/

  1. Vặn xoắn.

Tham khảo

[sửa]