envenimer
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɑ̃v.ni.me/
Ngoại động từ
[sửa]envenimer ngoại động từ /ɑ̃v.ni.me/
- Nhiễm độc, nhiễm trùng.
- Envenimer une plaie — nhiễm trùng vết thương
- (Nghĩa bóng) Thổi bùng, kích động.
- Envenimer une querelle — thổi bùng cuộc cãi cọ
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Truyền nọc độc cho.
Tham khảo
[sửa]- "envenimer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)