Bước tới nội dung

envergure

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɑ̃.vɛʁ.ɡyʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
envergure
/ɑ̃.vɛʁ.ɡyʁ/
envergure
/ɑ̃.vɛʁ.ɡyʁ/

envergure gc /ɑ̃.vɛʁ.ɡyʁ/

  1. (Hàng hải) Bề ngang cánh buồm.
  2. Sải cánh.
    Envergure d’un oiseau — sải cánh chim
    envergure d’un avion — sải cánh máy bay
  3. (Nghĩa bóng) Tầm, quy mô.
    Esprit de large envergure — trí óc có tầm rộng
    entreprise de grande envergure — việc kinh doanh trên quy mô lớn

Tham khảo

[sửa]