Bước tới nội dung

enviousness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɛn.vi.əs.nəs/

Danh từ

[sửa]

enviousness /ˈɛn.vi.əs.nəs/

  1. Xem envious

Tham khảo

[sửa]