environnant
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɑ̃.vi.ʁɔ.nɑ̃/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | environnant /ɑ̃.vi.ʁɔ.nɑ̃/ |
environnants /ɑ̃.vi.ʁɔ.nɑ̃/ |
Giống cái | environnante /ɑ̃.vi.ʁɔ.nɑ̃t/ |
environnantes /ɑ̃.vi.ʁɔ.nɑ̃t/ |
environnant /ɑ̃.vi.ʁɔ.nɑ̃/
- Ở xung quanh, phụ cận.
- Lieux environnants — vùng xung quanh
Tham khảo
[sửa]- "environnant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)