Bước tới nội dung

environnant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɑ̃.vi.ʁɔ.nɑ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực environnant
/ɑ̃.vi.ʁɔ.nɑ̃/
environnants
/ɑ̃.vi.ʁɔ.nɑ̃/
Giống cái environnante
/ɑ̃.vi.ʁɔ.nɑ̃t/
environnantes
/ɑ̃.vi.ʁɔ.nɑ̃t/

environnant /ɑ̃.vi.ʁɔ.nɑ̃/

  1. xung quanh, phụ cận.
    Lieux environnants — vùng xung quanh

Tham khảo

[sửa]