Bước tới nội dung

envoyé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɑ̃.vwa.je/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
envoyé
/ɑ̃.vwa.je/
envoyés
/ɑ̃.vwa.je/

envoyé /ɑ̃.vwa.je/

  1. Phái viên.

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực envoyé
/ɑ̃.vwa.je/
envoyés
/ɑ̃.vwa.je/
Giống cái envoyée
/ɑ̃.vwa.je/
envoyées
/ɑ̃.vwa.je/

envoyé /ɑ̃.vwa.je/

  1. (Thông tục) Trúng, đích đáng.

Tham khảo

[sửa]