Bước tới nội dung

enwrap

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ɪn.ˈræp/

Ngoại động từ

enwrap ngoại động từ /ɪn.ˈræp/

  1. Bọc, quấn.

Thành ngữ

Tham khảo