Bước tới nội dung

eocene

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈi.ə.ˌsin/

Danh từ

[sửa]

eocene /ˈi.ə.ˌsin/

  1. (Địa lý,địa chất) Thế eoxen.

Tham khảo

[sửa]