Bước tới nội dung

eorþtyrewa

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh cổ

[sửa]
Wikipedia tiếng Anh cổ có bài viết về:

Từ nguyên

[sửa]

Từ eorþe (đất) +‎ tirwa (hắc ín, nhựa cây). Có liên quan đến teoru (hắc ín).

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA(ghi chú): /ˈe͜orθˌty.re.wɑ/, [ˈe͜orˠθˌty.re.wɑ]

Danh từ

[sửa]

eorþtyrewa 

  1. Nhựa đường.
    • kh. 900, Old English Orosius
      se weall is ġeworht of tiġelan and eorþtyrewan
      bức tường được xây bằng gạch và nhựa đường

Biến cách

[sửa]

Đọc thêm

[sửa]