Bước tới nội dung

nhựa đường

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɲɨ̰ʔə˨˩ ɗɨə̤ŋ˨˩ɲɨ̰ə˨˨ ɗɨəŋ˧˧ɲɨə˨˩˨ ɗɨəŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɲɨə˨˨ ɗɨəŋ˧˧ɲɨ̰ə˨˨ ɗɨəŋ˧˧

Danh từ

[sửa]

nhựa đường

  1. Sản phẩm phụ lấy từ dầu mỏ hoặc qua việc luyện than cốc, màu đen, dùng để rải đường.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]