ephemerides
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Danh từ
[sửa]ephemerides số nhiều ephemerides
- Lịch thiên văn.
- (Động vật học) Con phù du.
Tham khảo
[sửa]- "ephemerides", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
ephemerides số nhiều ephemerides