lịch thiên văn

Từ điển mở Wiktionary
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
lḭ̈ʔk˨˩ tʰiən˧˧ van˧˧lḭ̈t˨˨ tʰiəŋ˧˥ jaŋ˧˥lɨt˨˩˨ tʰiəŋ˧˧ jaŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
lïk˨˨ tʰiən˧˥ van˧˥lḭ̈k˨˨ tʰiən˧˥ van˧˥lḭ̈k˨˨ tʰiən˧˥˧ van˧˥˧

Danh từ[sửa]

lịch thiên văn

  1. (Thiên văn học) .
  2. Toàn thể những bảng ghi từng ngày những sự kiện thiên văn nối tiếp nhau trong một thời gian nào đó và nói riêng, những trị số hằng ngày các tọa độ của Mặt trời, Mặt trăngQuả đất.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]