lịch thiên văn
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
lḭ̈ʔk˨˩ tʰiən˧˧ van˧˧ | lḭ̈t˨˨ tʰiəŋ˧˥ jaŋ˧˥ | lɨt˨˩˨ tʰiəŋ˧˧ jaŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
lïk˨˨ tʰiən˧˥ van˧˥ | lḭ̈k˨˨ tʰiən˧˥ van˧˥ | lḭ̈k˨˨ tʰiən˧˥˧ van˧˥˧ |
Danh từ
[sửa]lịch thiên văn
- (Thiên văn học) .
- Toàn thể những bảng ghi từng ngày những sự kiện thiên văn nối tiếp nhau trong một thời gian nào đó và nói riêng, những trị số hằng ngày các tọa độ của Mặt trời, Mặt trăng và Quả đất.
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "lịch thiên văn", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)