ephod

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɛ.ˌfɑːd/

Danh từ[sửa]

ephod /ˈɛ.ˌfɑːd/

  1. Bộ áo lễ (của thầy tế Do-thái).

Tham khảo[sửa]