Bước tới nội dung

epidermal

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌɛ.pə.ˈdɜː.məl/

Tính từ

[sửa]

epidermal /ˌɛ.pə.ˈdɜː.məl/

  1. (Sinh vật học) (thuộc) biểu bì.

Tham khảo

[sửa]