Bước tới nội dung

epigastric

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌɛ.pɪ.ˈɡæs.trɪk/

Tính từ

[sửa]

epigastric /ˌɛ.pɪ.ˈɡæs.trɪk/

  1. (Giải phẫu) (thuộc) thượng vị.

Tham khảo

[sửa]