thượng vị

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰɨə̰ʔŋ˨˩ vḭʔ˨˩tʰɨə̰ŋ˨˨ jḭ˨˨tʰɨəŋ˨˩˨ ji˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰɨəŋ˨˨ vi˨˨tʰɨə̰ŋ˨˨ vḭ˨˨

Danh từ[sửa]

thượng vị

  1. Vùng bụng nằm sát dưới mũi xương ức, tương ứng với phần trên của dạ dày ở phía trong bụng.
    Nội soi vùng thượng vị.