Bước tới nội dung

epigenetic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.dʒə.ˈnɛ.tɪk/

Tính từ

[sửa]

epigenetic /.dʒə.ˈnɛ.tɪk/

  1. (Địa lý,địa chất) Biểu sinh.

Tham khảo

[sửa]