biểu sinh
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɓiə̰w˧˩˧ sïŋ˧˧ | ɓiəw˧˩˨ ʂïn˧˥ | ɓiəw˨˩˦ ʂɨn˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɓiəw˧˩ ʂïŋ˧˥ | ɓiə̰ʔw˧˩ ʂïŋ˧˥˧ |
Danh từ
[sửa]- Quá trình phát triển của thực vật hoặc động vật từ trứng hoặc bào tử để sản sinh ra những hệ hữu cơ phức tạp.
Dịch
[sửa]Bản dịch