Bước tới nội dung

biểu sinh

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓiə̰w˧˩˧ sïŋ˧˧ɓiəw˧˩˨ ʂïn˧˥ɓiəw˨˩˦ ʂɨn˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓiəw˧˩ ʂïŋ˧˥ɓiə̰ʔw˧˩ ʂïŋ˧˥˧

Danh từ

[sửa]
  1. Quá trình phát triển của thực vật hoặc động vật từ trứng hoặc bào tử để sản sinh ra những hệ hữu cơ phức tạp.

Dịch

[sửa]