biểu sinh
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɓiə̰w˧˩˧ sïŋ˧˧ | ɓiəw˧˩˨ ʂïn˧˥ | ɓiəw˨˩˦ ʂɨn˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɓiəw˧˩ ʂïŋ˧˥ | ɓiə̰ʔw˧˩ ʂïŋ˧˥˧ |
Danh từ[sửa]
- Quá trình phát triển của thực vật hoặc động vật từ trứng hoặc bào tử để sản sinh ra những hệ hữu cơ phức tạp.
Dịch[sửa]
Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).