biểu sinh

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓiə̰w˧˩˧ sïŋ˧˧ɓiəw˧˩˨ ʂïn˧˥ɓiəw˨˩˦ ʂɨn˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓiəw˧˩ ʂïŋ˧˥ɓiə̰ʔw˧˩ ʂïŋ˧˥˧

Danh từ[sửa]

  1. Quá trình phát triển của thực vật hoặc động vật từ trứng hoặc bào tử để sản sinh ra những hệ hữu cơ phức tạp.

Dịch[sửa]

Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).