Bước tới nội dung

epiphenomenal

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌɛ.pɪ.fɪ.ˈnɑː.mə.nᵊl/

Tính từ

[sửa]

epiphenomenal /ˌɛ.pɪ.fɪ.ˈnɑː.mə.nᵊl/

  1. Xem epiphenomenon

Tham khảo

[sửa]