Bước tới nội dung

episodically

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌɛ.pə.ˈsɑː.dɪ.kəl.li/

Phó từ

[sửa]

episodically /ˌɛ.pə.ˈsɑː.dɪ.kəl.li/

  1. Từng đoạn, từng hồi.

Tham khảo

[sửa]