episodically
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌɛ.pə.ˈsɑː.dɪ.kəl.li/
Phó từ
[sửa]episodically /ˌɛ.pə.ˈsɑː.dɪ.kəl.li/
- Từng đoạn, từng hồi.
Tham khảo
[sửa]- "episodically", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)