Bước tới nội dung

epithetic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɛ.pə.ˌθɛ.t.ɪk/

Tính từ

[sửa]

epithetic /ˈɛ.pə.ˌθɛ.t.ɪk/

  1. (Thuộc) Tính ngữ.

Tham khảo

[sửa]