Bước tới nội dung

equableness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɛ.kwə.bəl.nəs/

Danh từ

[sửa]

equableness /ˈɛ.kwə.bəl.nəs/

  1. Xem equable

Tham khảo

[sửa]