Bước tới nội dung

equiangular

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌi.kwɪ.ˈæŋ.ɡjə.lɜː/

Tính từ

[sửa]

equiangular /ˌi.kwɪ.ˈæŋ.ɡjə.lɜː/

  1. (Toán học) Đều góc, đẳng giác.

Tham khảo

[sửa]