Bước tới nội dung

equidistantly

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌi.kwə.ˈdɪs.tənt.li/

Phó từ

[sửa]

equidistantly /ˌi.kwə.ˈdɪs.tənt.li/

  1. Xem equidistant

Tham khảo

[sửa]