equilibrate
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɪ.ˈkwɪ.lə.ˌbreɪt/
Ngoại động từ
[sửa]equilibrate ngoại động từ /ɪ.ˈkwɪ.lə.ˌbreɪt/
Nội động từ
[sửa]equilibrate nội động từ /ɪ.ˈkwɪ.lə.ˌbreɪt/
Tham khảo
[sửa]- "equilibrate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)