Bước tới nội dung

equisetum

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
equisetum

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌɛ.kwə.ˈsi.təm/

Danh từ

[sửa]

equisetum /ˌɛ.kwə.ˈsi.təm/

  1. (Thực vật học) Giống cây mộc tặc.

Tham khảo

[sửa]