eraan

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Hà Lan[sửa]

Phó từ[sửa]

eraan

  1. phó từ của đại từ làm từ hai từ aan + het

Tính từ[sửa]

eraan (không so sánh được)

  1. đã chết
  2. mệt