Bước tới nội dung

ergi

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Salar

[sửa]

Tính từ

[sửa]

ergi

  1. sớm.
  2. , già.

Tham khảo

[sửa]
  • Tenishev, Edhem (1976) “ergi”, trong Stroj salárskovo jazyká [Ngữ pháp tiếng Salar], Moskva, tr. 326
  • Yakup, Abdurishid (2002) “ergi”, trong An Ili Salar Vocabulary: Introduction and a Provisional Salar-English Lexicon[1], Tokyo: Đại học Tokyo, →ISBN, tr. 89