ergo

Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɛr.ˌɡoʊ/

Phó từ[sửa]

ergo /ˈɛr.ˌɡoʊ/

  1. (Thường) , (đùa cợt)) do đó, vậy thì.

Tham khảo[sửa]