Bước tới nội dung

ergonovine

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌɜː.ɡə.ˈnoʊ.ˌvin/

Danh từ

[sửa]

ergonovine /ˌɜː.ɡə.ˈnoʊ.ˌvin/

  1. Ecgometrin.

Tham khảo

[sửa]