Bước tới nội dung

ergotic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɜː.ɡə.t.ɪk/

Tính từ

[sửa]

ergotic /ˈɜː.ɡə.t.ɪk/

  1. Xem ergot

Tham khảo

[sửa]