Bước tới nội dung

ergot

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɜː.ɡət/

Danh từ

[sửa]

ergot (thực vật học) /ˈɜː.ɡət/

  1. Cựa (của lúa mạch, do nấm gây nên).
  2. Hạt cựa (hạt lúa mạch có cựa dùng làm thuốc).

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛʁ.ɡɔ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
ergot
/ɛʁ.ɡɔ/
ergots
/ɛʁ.ɡɔ/

ergot /ɛʁ.ɡɔ/

  1. Cựa.
    Ergot de coq — cựa gà
    Ergot de seigle — cựa mạch đen
  2. Huyền đề (của chó).
  3. (Kỹ thuật) Vấu.
    monter (se dresser) sur ses ergots — (nghĩa bóng) sừng sộ

Tham khảo

[sửa]