Bước tới nội dung

erosiveness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɪ.ˈroʊ.sɪv.nəs/

Danh từ

[sửa]

erosiveness /ɪ.ˈroʊ.sɪv.nəs/

  1. Xem erosive

Tham khảo

[sửa]