erosiveness
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɪ.ˈroʊ.sɪv.nəs/
Danh từ
[sửa]erosiveness /ɪ.ˈroʊ.sɪv.nəs/
- Xem erosive
Tham khảo
[sửa]- "erosiveness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
erosiveness /ɪ.ˈroʊ.sɪv.nəs/