Bước tới nội dung

error analysis

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɛr.ɜː ə.ˈnæ.lə.səs/

Danh từ

[sửa]

error analysis /ˈɛr.ɜː ə.ˈnæ.lə.səs/

  1. (Tech) Phân tích sai lầm; phân tích sai số.

Tham khảo

[sửa]