error correcting code
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈɛr.ɜː kə.ˈrɛk.tiɳ ˈkoʊd/
Danh từ
[sửa]error correcting code /ˈɛr.ɜː kə.ˈrɛk.tiɳ ˈkoʊd/
Tham khảo
[sửa]- "error correcting code", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)