error correcting code

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɛr.ɜː kə.ˈrɛk.tiɳ ˈkoʊd/

Danh từ[sửa]

error correcting code /ˈɛr.ɜː kə.ˈrɛk.tiɳ ˈkoʊd/

  1. (Tech) Mã hiệu chỉnh sai lầm.

Tham khảo[sửa]