Bước tới nội dung

error function

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɛr.ɜː ˈfəŋk.ʃən/

Danh từ

[sửa]

error function /ˈɛr.ɜː ˈfəŋk.ʃən/

  1. (Tech) Hàm sai số.

Tham khảo

[sửa]