Bước tới nội dung

error rate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɛr.ɜː ˈreɪt/

Danh từ

[sửa]

error rate /ˈɛr.ɜː ˈreɪt/

  1. (Tech) Độ sai lầm.

Tham khảo

[sửa]