Bước tới nội dung

ertestuing

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít ertestuing ertestuinga, ertestuingen
Số nhiều

Danh từ

[sửa]

ertestuing gđc

  1. Đậu nấu nhừ.

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]